--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ hangman's halter chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
sâm cầm
:
black coot
+
tinge
:
màu nhẹa tinge of blue màu xanh nhẹ
+
gieo
:
to sow; to spreadgieo sự bất mãnTo sow the seeds of discontent
+
nặng gánh
:
Carry a burden (of love, of responsibility, of familỵ..)Anh ta nặng gánh gia đình, con đông, bố mẹ thì giàHe has to carry a great family burden of many children and old parents